Có 1 kết quả:
早睡早起 zǎo shuì zǎo qǐ ㄗㄠˇ ㄕㄨㄟˋ ㄗㄠˇ ㄑㄧˇ
zǎo shuì zǎo qǐ ㄗㄠˇ ㄕㄨㄟˋ ㄗㄠˇ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) early to bed, early to rise
(2) to keep early hours
(2) to keep early hours
Bình luận 0
zǎo shuì zǎo qǐ ㄗㄠˇ ㄕㄨㄟˋ ㄗㄠˇ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0